|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49873 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60621 |
---|
005 | 202105041443 |
---|
008 | 170526s2007 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0071254145 |
---|
035 | ##|a1083171875 |
---|
039 | |a20210504144311|banhpt|c20200812095604|dmaipt|y20170526141900|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a658.7|bBOW |
---|
100 | 1 |aBowersox, Donald J. |
---|
245 | 10|aSupply chain logistics management /|cDonald J Bowersox, David J Closs, M Bixby Cooper. |
---|
260 | |aLondon :|bMcGraw-Hill,|c2007 |
---|
300 | |axiv, 410 p. ; |c25 cm. |
---|
650 | 00|aSupply chain management |
---|
650 | 00|aBusiness logistics |
---|
650 | 17|aKinh doanh|xQuản lí vật liệu|xCung ứng hậu cần|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aSupply chain management |
---|
653 | 0 |aCung ứng hậu cần |
---|
653 | 0 |aBusiness logistics |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000100630-1 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100630
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.7 BOW
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000100631
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.7 BOW
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào