|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 499 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 508 |
---|
008 | 090326s2005 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8978787746 |
---|
035 | |a1456412932 |
---|
039 | |a20241130155456|bidtocn|c20090326000000|dhueltt|y20090326000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7507|bBAS |
---|
090 | |a495.7507|bBAS |
---|
100 | 0 |a박영순 저. |
---|
245 | 10|a국어문법 교육론 =|bTeaching Korean granmar /|c박영순 저. |
---|
260 | |a서울 :|b박이정,|c2005. |
---|
300 | |a333p. :|b삽도 ;|c24cm. |
---|
500 | |a참고문헌: p.313-322, 색인수록. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
700 | 0 |aBak, Young Sun. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000038832 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000038832
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.7507 BAS
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào