• Sách
  • 550 MON
    Physical geology :

LCC QE28.2
DDC 550
Tác giả CN Monroe, James S.
Nhan đề Physical geology : exploring the earth / James S. Monroe, Reed Wicander.
Lần xuất bản 3rd ed.
Thông tin xuất bản Belmont, CA : Wadsworth Pub. Co., c1998.
Mô tả vật lý xxxviii, 646 p. : ill. (some col.), col. maps ; 28 cm. +1 CD.
Tùng thư(bỏ) Wadsworth earth science and astronomy series.
Thuật ngữ chủ đề Physical geology.
Thuật ngữ chủ đề Địa chất học-Địa lí-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Địa lí.
Từ khóa tự do Địa chất học.
Tác giả(bs) CN Wicander, Reed,
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000008696, 000037330
000 00000cam a2200000 a 4500
0014990
0021
0045126
008040415s1998 cau eng
0091 0
010|a 97030966
020|a0534537758
035|a37426334
035##|a37426334
039|a20241209001655|bidtocn|c20040415000000|dmaipt|y20040415000000|zanhpt
040|aDLC|cDLC|dDLC
0410|aeng
044|acau
05000|aQE28.2|b.M655 1998
08204|a550|221|bMON
090|a550|bMON
1001 |aMonroe, James S.|q(James Stewart),|d1938-
24510|aPhysical geology :|bexploring the earth /|cJames S. Monroe, Reed Wicander.
250|a3rd ed.
260|aBelmont, CA :|bWadsworth Pub. Co.,|cc1998.
300|axxxviii, 646 p. :|bill. (some col.), col. maps ;|c28 cm. +1 CD.
4400|aWadsworth earth science and astronomy series.
504|aIncludes bibliographical references and index.
65000|aPhysical geology.
65017|aĐịa chất học|xĐịa lí|2TVĐHHN.
6530 |aĐịa lí.
6530 |aĐịa chất học.
7001 |aWicander, Reed,|d1946-
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000008696, 000037330
890|a2|b5|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào