|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49907 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60655 |
---|
005 | 202003250948 |
---|
008 | 170529s2007 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403647 |
---|
039 | |a20241129091849|bidtocn|c20200325094828|dthuvt|y20170529144023|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.1|bCOU |
---|
090 | |a448.1|bCOU |
---|
245 | 10|aCours de phonétique du français /|cĐại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2007. |
---|
300 | |a69 p.;|c29 cm. |
---|
650 | 10|aFrancais|xPhonétique. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNgữ âm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aFrancais. |
---|
653 | 0 |aPhonétique. |
---|
653 | 0 |aNgữ âm. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000100718 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100718
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.1 COU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào