|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49908 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60656 |
---|
005 | 202301061407 |
---|
008 | 170529s1995 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230106140725|banhpt|c20210301104654|danhpt|y20170529144310|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a808.06|bCOT |
---|
090 | |a808.06|bCOT |
---|
100 | 1 |aCotentin-Rey, Ghislaine. |
---|
245 | 13|aLe résumé, le compte rendu, la synthèse /|cGhislaine Cotentin-Rey. |
---|
260 | |aParis :|bCle international,|c1995 |
---|
300 | |a112 p.;|c29 cm. |
---|
650 | 00|aReading comprehension |
---|
650 | 00|aAbstracting |
---|
650 | 10|aFrench language|xComposition and exercises. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xĐọc hiểu|vBài tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aReading comprehension |
---|
653 | 0 |aComposition and exercises |
---|
653 | 0 |aĐọc hiểu |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
653 | 0 |aFrench language |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
691 | |a7220203 |
---|
692 | |a61FRE3SIN |
---|
692 | |aDịch nói có văn bản |
---|
692 | |aThực hành tiếng C1 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(3): 000100719, 000135749-50 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114922 |
---|
890 | |a4|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100719
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
808.06 COT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000114922
|
K. NN Pháp
|
|
808.06 COT
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
|
Bản sao
|
3
|
000135749
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
808.06 COT
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
4
|
000135750
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
808.06 COT
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|