|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4991 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 5127 |
---|
005 | 202211011611 |
---|
008 | 040415s1998 txu a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 97066269 |
---|
020 | |a0030244013 |
---|
035 | ##|a37514408 |
---|
039 | |a20221101161135|banhpt|c20210507162753|danhpt|y20040415000000|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |atxu |
---|
050 | 00|aHF1416|b.C953 1998 |
---|
082 | 04|a658.848|221|bCZI |
---|
100 | 1 |aCzinkota, Michael R. |
---|
245 | 10|aInternational marketing /|cMichael R. Czinkota, Ilkka A. Ronkainen. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aFort Worth :|bDryden Press,|cc1998 |
---|
300 | |axxix, 860, 16 p. :|bill., maps (some col.) ;|c27 cm. |
---|
440 | 4|aThe Dryden Press series in marketing. |
---|
500 | |aOne folded col. map in pocket. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
650 | 00|aExport marketing |
---|
650 | 17|aTiếp thị|xXuất khẩu|xQuốc tế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aMarketing |
---|
653 | 0 |aTiếp thị |
---|
653 | 0 |aQuốc tế |
---|
653 | 0 |aXuất khẩu |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aDu lịch lữ hành |
---|
692 | |aMarketing quốc tế |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aRonkainen, Ilkka A. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516013|j(1): 000005253 |
---|
890 | |a1|b15|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005253
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DLLH
|
658.848 CZI
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|