|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49911 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60659 |
---|
005 | 202301051527 |
---|
008 | 170529s2013 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396529 |
---|
039 | |a20241130170600|bidtocn|c20230105152719|danhpt|y20170529150707|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448|bNGH |
---|
090 | |a448|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thu Hiền. |
---|
245 | 10|aTài liệu bổ trợ môn tiếng Pháp kinh tế /|cNguyễn Thu Hiền, Nguyễn Thanh Huyền. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013 |
---|
300 | |a197 p. ;|c29 cm. |
---|
490 | |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Pháp. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp chuyên ngành|xKinh tế|xTài liệu tham khảo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp chuyên ngành |
---|
653 | 0 |aTài liệu tham khảo |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aTruyền thông doanh nghiệp |
---|
692 | |aTiếng Pháp chuyên ngành Kinh tế |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thanh Huyền. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516017|j(3): 000100705, 000135753-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100705
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TTDN
|
448 NGH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000135753
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TTDN
|
448 NGH
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000135754
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TTDN
|
448 NGH
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào