|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49912 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60660 |
---|
005 | 202003250958 |
---|
008 | 170529s2011 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400425 |
---|
039 | |a20241130152615|bidtocn|c20200325095818|dthuvt|y20170529151000|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.2|bNGN |
---|
090 | |a448.2|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Nhân. |
---|
245 | 10|aCours de morphologie :|bDocument pedagogique à l usage interne /|cNguyễn Văn Nhân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bUniversite de HaNoi,|c2011. |
---|
300 | |a93 p. ;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNgữ pháp|xHình thái học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aHình thái học. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000100704 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(2): 000114815, 000114984 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100704
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.2 NGN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000114815
|
K. NN Pháp
|
|
448.2 NGN
|
Sách
|
2
|
|
Bản sao
|
3
|
000114984
|
K. NN Pháp
|
|
448.2 NGN
|
Sách
|
3
|
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào