|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49914 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60662 |
---|
005 | 202102041413 |
---|
008 | 170529s2010 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384697 |
---|
039 | |a20241129160507|bidtocn|c20210204141312|danhpt|y20170529153516|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a445|bVUD |
---|
090 | |a445|bVUD |
---|
100 | 0 |aVũ, Văn Đại. |
---|
245 | 10|aCú pháp tiếng Pháp =|bSyntaxe du Français /|cVũ Văn Đại, Phạm Thanh Hà. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a137 p. ;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNgữ pháp|xCú pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aCú pháp |
---|
653 | 0 |aSách giáo viên |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
700 | 0 |aPhạm, Thanh Hà |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000100717 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(5): 000114799, 000114806, 000114926, 000114979, 21700001 |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100717
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
445 VUD
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000114926
|
K. NN Pháp
|
|
445 VUD
|
Sách
|
3
|
|
Bản sao
|
3
|
000114799
|
K. NN Pháp
|
|
445 VUD
|
Sách
|
2
|
|
Bản sao
|
4
|
000114806
|
K. NN Pháp
|
|
445 VUD
|
Sách
|
4
|
|
Bản sao
|
5
|
000114979
|
K. NN Pháp
|
|
445 VUD
|
Sách
|
5
|
|
Bản sao
|
6
|
21700001
|
K. NN Pháp
|
|
445 VUD
|
Sách
|
6
|
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|