|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49924 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60672 |
---|
005 | 202205050935 |
---|
008 | 170529s2004 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782011552266 |
---|
035 | ##|a1081631635 |
---|
039 | |a20220505093516|bhuongnt|c20220310152647|dtult|y20170529163339|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bCAL |
---|
100 | 1 |aCalmy, Anne-Marie |
---|
245 | 13|aLe français du tourisme /|cAnne-Marie Calmy. |
---|
260 | |aParis :|bHachette,|c2004 |
---|
300 | |a160 p. + 1 lexique ; |c29 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xStudy and teaching. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp chuyên ngành|xDu lịch|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching |
---|
653 | 0 |aFrench language |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
691 | |a7220203 |
---|
692 | |aTourisme |
---|
692 | |a61FRE3FT1 |
---|
692 | |aTiếng Pháp du lịch 1 |
---|
692 | |a61FRE3FT2 |
---|
692 | |aTiếng Pháp du lịch 2 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(3): 000100726, 000114102-3 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(3): 000114960, 000114977, 000119524 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000114102thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000114960
|
K. NN Pháp
|
448.24 CAL
|
Sách
|
4
|
|
Bản sao
|
|
2
|
000119524
|
K. NN Pháp
|
448.24 CAL
|
Sách
|
5
|
|
|
|
3
|
000114977
|
K. NN Pháp
|
448.24 CAL
|
Sách
|
6
|
|
Bản sao
|
|
4
|
000100726
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
448.24 CAL
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
5
|
000114103
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
448.24 CAL
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
6
|
000114102
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
448.24 CAL
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|