DDC
| 346.0284 |
Tác giả CN
| |
Nhan đề
| Tư pháp quốc tế = Droit international prive / Jean Derruppe; Trần Đức Sơn dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Chính trị quốc gia,2005. |
Mô tả vật lý
| 262 tr. ;24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật pháp quốc tế-Tư pháp-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Luật pháp quốc tế. |
Từ khóa tự do
| Tư pháp. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đức Sơn |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000075978 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49946 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60694 |
---|
005 | 201902231338 |
---|
008 | 170610s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383153 |
---|
035 | |a1456383153 |
---|
035 | |a1456383153 |
---|
035 | |a1456383153 |
---|
039 | |a20241129101022|bidtocn|c20241129100747|didtocn|y20170610093002|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a346.0284|bDER |
---|
090 | |a346.0284|bDER |
---|
100 | 1 |cDerruppe, Jean. |
---|
245 | 10|aTư pháp quốc tế =|bDroit international prive /|cJean Derruppe; Trần Đức Sơn dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Chính trị quốc gia,|c2005. |
---|
300 | |a262 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aLuật pháp quốc tế|xTư pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLuật pháp quốc tế. |
---|
653 | 0 |aTư pháp. |
---|
700 | 0 |aTrần, Đức Sơn|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000075978 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000075978
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
346.0284 DER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào