|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49947 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60695 |
---|
005 | 201804170806 |
---|
008 | 170610s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401914 |
---|
035 | ##|a920587583 |
---|
039 | |a20241202111137|bidtocn|c20180417080601|dtult|y20170610110452|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a158.2|bTRO |
---|
090 | |a158.2|bTRO |
---|
100 | 0 |aTrương, Oánh. |
---|
245 | 10|aPhụ nữ tuổi 20 thay đổi để thành công /|c Trương Oánh; Hà Giang dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNXB Phụ nữ,|c2015 |
---|
300 | |a227 tr ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aKĩ năng sống|xPhụ nữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng sống. |
---|
653 | 0 |aThành công. |
---|
653 | 0 |aPhụ nữ. |
---|
700 | 0 |aHà, Giang. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000099657 |
---|
890 | |a1|b35|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099657
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
158.2 TRO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào