|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49948 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 60696 |
---|
005 | 202311011448 |
---|
008 | 170613s2016 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410912 |
---|
039 | |a20241202112259|bidtocn|c20231101144840|danhpt|y20170613150527|ztult |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.780076|bNGK |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Bảo Khanh. |
---|
245 | 10|aBài tập luyện viết tiếng Nga I :|bDành cho sinh viên năm thứ nhất /|cNguyễn Bảo Khanh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a230 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xKĩ năng viết|vSách bài tập|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aSinh viên năm thứ nhất |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
690 | |aTiếng Nga |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nga |
---|
692 | |aThực hành tiếng A1 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516002|j(5): 000135555-9 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000092504 |
---|
890 | |a6|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092504
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
491.780076 NGK
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000135556
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
491.780076 NGK
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000135557
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
491.780076 NGK
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
4
|
000135555
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
491.780076 NGK
|
Tài liệu Môn học
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
5
|
000135559
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
491.780076 NGK
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
6
|
000135558
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
491.780076 NGK
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|