• Sách
  • 657.835 WIL
    Accounting for governmental and nonprofit entities /

LCC HJ9733
DDC 657.835
Tác giả CN Wilson, Earl Ray,
Nhan đề Accounting for governmental and nonprofit entities / Earl R. Wilson, Leon E. Hay, Susan C. Kattellus.
Lần xuất bản 11th ed.
Thông tin xuất bản Boston, Ma. : Irwin/McGraw-Hill, c1999.
Mô tả vật lý xviii, 862 p. : ill. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Kế toán-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Nonprofit organizations-United States-Accounting.
Thuật ngữ chủ đề Finance, Public-Accounting.
Thuật ngữ chủ đề Nonprofit organizations-Accounting.
Từ khóa tự do Kế toán.
Tác giả(bs) CN Hay, Leon Edwards,
Tác giả(bs) CN Kattelus, Susan Convery.
000 00000cam a2200000 a 4500
0014995
0021
0045131
00520021114094040.0
008040413s1999 mau a 000 0 eng d
0091 0
010|a 98005443
020|a0256168725
035|a38354052
035|a9(DLC) 98005443
039|a20241125221834|bidtocn|c20040413000000|dhuongnt|y20040413000000|zanhpt
040|aDLC|cDLC|dDLC
0410 |aeng
043|an-us---
044|amau
05000|aHJ9733|b.W48 1999
08204|a657.835|221|bWIL
090|a657.835|bWIL
1001 |aWilson, Earl Ray,|d1939-
24510|aAccounting for governmental and nonprofit entities /|cEarl R. Wilson, Leon E. Hay, Susan C. Kattellus.
250|a11th ed.
260|aBoston, Ma. :|bIrwin/McGraw-Hill,|cc1999.
300|axviii, 862 p. :|bill. ;|c24 cm.
504|aIncludes bibliographical references and index.
65007|aKế toán|2TVĐHHN.
65010|aNonprofit organizations|zUnited States|xAccounting.
65010|aFinance, Public|xAccounting.
65010|aNonprofit organizations|xAccounting.
6530 |aKế toán.
7001 |aHay, Leon Edwards,|d1923-
7001 |aKattelus, Susan Convery.
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào