|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49954 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60702 |
---|
005 | 202110131509 |
---|
008 | 211013s2010 vm tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404126 |
---|
035 | ##|a1083167112 |
---|
039 | |a20241130105920|bidtocn|c20211013151026|danhpt|y20170619081237|ztult |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9182|bJIT |
---|
090 | |a495.9182|bJIT |
---|
100 | 0 |aจิตต์เมตตา, พัทธยา. |
---|
245 | 10|aการใช้คำในภาษาไทย =|bCách dùng từ trong tiếng Thái/|cพัทธยา จิตต์เมตตา |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a103 p. ;|c30 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình ngoại ngữ 2 tiếng Thái Lan. |
---|
650 | 17|aTiếng Thái Lan|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái Lan |
---|
653 | 0 |aภาษาไทย |
---|
653 | 0 |aCách dùng từ |
---|
653 | 0 |aหลักภาษาไทย |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Thái Lan-TL|j(1): 000101501 |
---|
890 | |a1|b35|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101501
|
TK_Tiếng Thái Lan-TL
|
|
495.9182 JIT
|
Sách
|
1
|
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào