|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49958 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60708 |
---|
008 | 170619s2011 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2100567128 |
---|
020 | |a9782100567126 |
---|
035 | |a1456382047 |
---|
035 | ##|a1083193576 |
---|
039 | |a20241130101003|bidtocn|c20170619082609|dtult|y20170619082609|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a658.45|bLIB |
---|
090 | |a658.45|bLIB |
---|
100 | 1 |aLibaert, Thierry. |
---|
245 | 13|aLa communication externe des entreprises /|cThierry Libaert, Marie-Hélène Westphalen. |
---|
250 | |a3e éd. |
---|
260 | |aParis :|bDunod,|c2011. |
---|
300 | |a128 p. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aLes topos : éco-gestion. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân Truyền thông. |
---|
650 | 17|aQuản lí điều hành|xQuan hệ công chúng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ công chúng. |
---|
653 | 0 |aQuản lí điều hành. |
---|
700 | 1 |aWestphalen, Marie-Hélène. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000101518 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000101518
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
658.45 LIB
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào