DDC
| 659.01 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Thụ. |
Nhan đề
| Tâm lý học tuyên truyền quảng cáo / Nguyễn Hữu Thụ. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005 |
Mô tả vật lý
| 224 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Những vấn đề chung của tâm lí học tuyên truyền quảng cáo, hoạt động tuyên truyền quảng cáo, mô hình tâm lí của hoạt động tuyên truyền quảng cáo và các phương pháp tuyên truyền quảng cáo: bằng lời, bằng các phương tiện trực quan; Tâm thế và sự thay đổi tâm thế dưới tác động của tuyên truyền quảng cáo; Nguyên tắc, tổ chức hoạt động tuyên truyền quảng cáo |
Phụ chú
| Sách chương trình cử nhân Truyền thông. |
Thuật ngữ chủ đề
| Quảng cáo-Giáo trình-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Quảng cáo |
Từ khóa tự do
| Tuyên truyền |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học |
Khoa
| Tiếng Pháp |
Khoa
| Công nghệ thông tin |
Chuyên ngành
| Truyền thông doanh nghiệp |
Chuyên ngành
| Truyền thông đa phương tiện |
Môn học
| Tâm lý học truyền thông |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516017(3): 000101528, 000118003-4 |
Địa chỉ
| 200K. NN Pháp(1): 000114247 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49967 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60717 |
---|
005 | 202411041000 |
---|
008 | 201005s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374753 |
---|
035 | ##|a1083199173 |
---|
039 | |a20241201154621|bidtocn|c20241104100015|dtult|y20170619084114|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a659.01|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hữu Thụ. |
---|
245 | 10|aTâm lý học tuyên truyền quảng cáo /|cNguyễn Hữu Thụ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2005 |
---|
300 | |a224 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aNhững vấn đề chung của tâm lí học tuyên truyền quảng cáo, hoạt động tuyên truyền quảng cáo, mô hình tâm lí của hoạt động tuyên truyền quảng cáo và các phương pháp tuyên truyền quảng cáo: bằng lời, bằng các phương tiện trực quan; Tâm thế và sự thay đổi tâm thế dưới tác động của tuyên truyền quảng cáo; Nguyên tắc, tổ chức hoạt động tuyên truyền quảng cáo |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân Truyền thông. |
---|
650 | 17|aQuảng cáo|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuảng cáo |
---|
653 | 0 |aTuyên truyền |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTâm lí học |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
690 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aTruyền thông doanh nghiệp |
---|
691 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
692 | |aTâm lý học truyền thông |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516017|j(3): 000101528, 000118003-4 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114247 |
---|
890 | |a4|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000118004
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TTDPT
|
659.01 NGT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000118003
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TTDPT
|
659.01 NGT
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000101528
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TTDN
|
659.01 NGT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
4
|
000114247
|
K. NN Pháp
|
|
659.01 NGT
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
|
Bản sao
|
|
|
|
|