|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49968 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60718 |
---|
005 | 202201251130 |
---|
008 | 170619s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372867 |
---|
035 | ##|a1083178629 |
---|
039 | |a20241129101139|bidtocn|c20220125113019|danhpt|y20170619084241|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a302.2|bMAS |
---|
090 | |a302.2|bMAS |
---|
100 | 1 |aMast, Claudia. |
---|
245 | 10|aTruyền thông đại chúng :|bNhững kiến thức cơ bản : Sách tham khảo nghiệp vụ /|cClaudia Mast; Trần Hậu Thái dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThông tấn,|c1998 |
---|
300 | |a223 p. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân Truyền thông. |
---|
650 | 17|aTruyền thông đại chúng|xKiến thức cơ bản|vSách tham khảo nghiệp vụ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKiến thức cơ bản |
---|
653 | 0 |aSách tham khảo nghiệp vụ |
---|
653 | 0 |aTruyền thông đại chúng. |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aTruyền thông doanh nghiệp |
---|
692 | |aPhương tiện truyền thông đại chúng |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |aTrần, Hậu Thái|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516017|j(1): 000101529 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101529
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TTDN
|
302.2 MAS
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|