|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4997 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5133 |
---|
005 | 202106040956 |
---|
008 | 040413s2000 mau a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 99071957 |
---|
020 | |a0395960088 (student ed.) |
---|
020 | |a0395960460 (instructor s annotated ed.) |
---|
035 | |a42050115 |
---|
035 | ##|a42050115 |
---|
039 | |a20241125203313|bidtocn|c20210604095637|danhpt|y20040413000000|zanhpt |
---|
040 | |aBXM|cBXM|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aPN4121|b.O833 2000 |
---|
082 | 04|a808.51|221|bOSB |
---|
090 | |a808.51|bOSB |
---|
100 | 1 |aOsborn, Michael,|d1937- |
---|
245 | 10|aPublic speaking /|cMichael Osborn, Suzanne Osborn. |
---|
250 | |a5th ed., instructor's annotated ed. |
---|
260 | |aBoston :|bHoughton Mifflin,|cc2000 |
---|
300 | |axxi, 512 p. :|bcol. ill. ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aPublic speaking |
---|
650 | 07|aThuật hùng biện|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThuật hùng biện |
---|
653 | 0|aDiễn thuyết |
---|
700 | 1 |aOsborn, Suzanne. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000005297 |
---|
890 | |a1|b87|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005297
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.51 OSB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|