|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49971 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60722 |
---|
008 | 170619s fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404953 |
---|
035 | ##|a967539015 |
---|
039 | |a20241203135429|bidtocn|c20170619084830|dtult|y20170619084830|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a658.45|bDEC |
---|
090 | |a658.45|bDEC |
---|
100 | 1 |aDécaudin, Jean-Marc |
---|
245 | 13|aLa communication interne /|cJean-Marc Décaudin, Jacques Igalens... |
---|
250 | |a2e éd. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân Truyền thông. |
---|
650 | 07|aThông tin nội bộ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThông tin nội bộ. |
---|
653 | 0 |aCommunication in organizations |
---|
653 | 0 |aInformation resources management |
---|
653 | 0 |aQuản lý tài nguyên thông tin |
---|
653 | 0 |aThông tin. |
---|
700 | 1 |aDécaudin, Jean-Marc. |
---|
700 | 1 |aIgalens, Jacques. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000101508 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101508
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
658.45 DEC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào