DDC
| 621.388 |
Tác giả CN
| Guyot, Jacques, |
Nhan đề
| Les techniques audiovisuelles / Jacques Guyot. |
Thông tin xuất bản
| Paris : Presses universitaires de France, 1997. |
Mô tả vật lý
| 126 p : ill ; 18 cm. |
Phụ chú
| Sách chương trình cử nhân Truyền thông. |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyền hình-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Truyền hình. |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật nghe nhìn |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Pháp-PH(1): 000101509 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49972 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60723 |
---|
008 | 170619s1997 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2130485626 |
---|
035 | |a1456404063 |
---|
035 | ##|a1077968087 |
---|
039 | |a20241130101212|bidtocn|c|d|y20170619084936|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a621.388|bGUY |
---|
090 | |a621.388|bGUY |
---|
100 | 1 |aGuyot, Jacques,|d1951- |
---|
245 | 14|aLes techniques audiovisuelles /|cJacques Guyot. |
---|
260 | |aParis :|bPresses universitaires de France,|c1997. |
---|
300 | |a126 p :|bill ;|c18 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân Truyền thông. |
---|
650 | 07|aTruyền hình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyền hình. |
---|
653 | 0 |aKĩ thuật nghe nhìn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000101509 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101509
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
621.388 GUY
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào