- Tài liệu môn học
- Ký hiệu PL/XG: 418.02 MUN
Nhan đề: Nhập môn nghiên cứu dịch thuật :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49976 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60727 |
---|
005 | 202408130902 |
---|
008 | 220607s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404650 |
---|
035 | ##|a1083171954 |
---|
039 | |a20241201154659|bidtocn|c20240813090300|dmaipt|y20170620092158|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.02|bMUN |
---|
090 | |a418.02|bMUN |
---|
100 | 1 |aMunday, Jeremy. |
---|
245 | 10|aNhập môn nghiên cứu dịch thuật :|bLý thuyết và ứng dụng /|cJeremy Munday; Trịnh Lữ dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Tri thức,|c2009 |
---|
300 | |a303 p. ;|c29 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình thạc sĩ Nhật Bản. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chính của nghiên cứu dịch thuật, lý thuyết dịch thuật trước thế kỷ 20, nghiên cứu biến đổi dịch thuật, các lý thuyết chức năng về dịch thuật... |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xDịch thuật|2TVDHHN |
---|
653 | 0 |aDịch thuật. |
---|
653 | 0 |aỨng dụng. |
---|
653 | 0 |aLý thuyết. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học. |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc. |
---|
690 | |aKhoa Việt Nam học |
---|
690 | |aTiếng Nhật Bản. |
---|
690 | |aTiếng Hàn Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản. |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao. |
---|
692 | |aDịch viết kinh tế thương mại. |
---|
692 | |aNhập môn Biên phiên dịch |
---|
692 | |aJAP5504 |
---|
692 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |aTrịnh, Lữ dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516007|j(2): 000101551, 000142813 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000101551
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
418.02 MUN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
2
|
000142813
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
418.02 MUN
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|
|