|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49978 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60729 |
---|
005 | 202210141355 |
---|
008 | 170620s2002 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4495865110 |
---|
039 | |a20221014135531|btult|c20201229153313|dmaipt|y20170620102404|zhuett |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a808.02|bNIB |
---|
100 | 0 |a新堀, 聡 |
---|
245 | 10|a評価される博士・修士・卒業論文の書き方・考え方 /|c新堀聰 著 |
---|
260 | |a同文舘出版,|a東京 : |b同文舘出版, |c2002 |
---|
300 | |a165 p. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình thạc sĩ Nhật Bản. |
---|
650 | |a論文作法 |
---|
650 | 17|aKĩ năng viết|xLuận văn|xLuận án|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aLuận án |
---|
653 | 0 |aThạc sĩ |
---|
653 | 0 |aTiến sĩ |
---|
653 | 0 |a卒業論文 |
---|
653 | 0 |a博士 |
---|
653 | 0 |a修士 |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aViết học thuật |
---|
693 | |a. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000101553 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101553
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
808.02 NIB
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào