|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49979 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60730 |
---|
005 | 202211231629 |
---|
008 | 170620s2013 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784623067275 |
---|
035 | |a1456374843 |
---|
035 | ##|a1083192309 |
---|
039 | |a20241201182136|bidtocn|c20221123163000|dtult|y20170620102811|zhuett |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6802|bTOR |
---|
100 | 0 |a鳥飼, 玖美子 |
---|
245 | 10|aよくわかる翻訳通訳学 /|c鳥飼玖美子 編著 |
---|
260 | |a京都 :|b ミネルヴァ書房,|c2013 |
---|
300 | |a189 p. ;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xDịch thuật|2TVDHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a通訳学 |
---|
653 | 0 |a翻訳 |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
690 | |aSau đại học |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản_Thạc sĩ |
---|
692 | |aLý thuyết dịch |
---|
693 | |a. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(3): 000101554, 000114546-7 |
---|
890 | |a3|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000101554
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.6802 TOR
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
2
|
000114546
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.6802 TOR
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000114547
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.6802 TOR
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào