• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 491.781 TRU
    Nhan đề: Русский Экзамен Туризм РЭТ 1 :

DDC 491.781
Tác giả CN Trushina, L. B.
Nhan đề Русский Экзамен Туризм РЭТ 1 : учебный комплекс по русскому языку как иностранному в сфере международного туристского бизнеса / Л. Б. Трушина, Л. Л. Вохмина, А. А. Булгина и др.
Mô tả vật lý 249 p. +1CD ;28 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nga chuyên ngành-Du lịch-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nga
Từ khóa tự do Tiếng Nga chuyên ngành
Từ khóa tự do Русский
Từ khóa tự do Туризм
Từ khóa tự do Kinh doanh du lịch quốc tế
Từ khóa tự do РЭТ 1
Từ khóa tự do Du lịch
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(2): 000101562-3
Địa chỉ 200K. NN Nga(1): 000101564
000 00000nam a2200000 a 4500
00149984
0021
00460736
005202003301623
008170620s ru| rus
0091 0
035|a1456396539
039|a20241203103918|bidtocn|c20200330162311|dhuongnt|y20170620143653|zhuett
0410 |arus
044|aru
08204|a491.781|bTRU
090|a491.781|bTRU
100|aTrushina, L. B.
24510|aРусский Экзамен Туризм РЭТ 1 :|bучебный комплекс по русскому языку как иностранному в сфере международного туристского бизнеса /|cЛ. Б. Трушина, Л. Л. Вохмина, А. А. Булгина и др.
300|a249 p. +1CD ;|c28 cm.
65017|aTiếng Nga chuyên ngành|xDu lịch|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nga
6530 |aTiếng Nga chuyên ngành
6530 |aРусский
6530 |aТуризм
6530 |aKinh doanh du lịch quốc tế
6530 |aРЭТ 1
6530 |aDu lịch
655|aGiáo trình|xKhoa tiếng Nga
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000101562-3
852|a200|bK. NN Nga|j(1): 000101564
890|a3|b4|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000101562 TK_Tiếng Nga-NG 491.781 TRU Sách 1
2 000101563 TK_Tiếng Nga-NG 491.781 TRU Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000101564 K. NN Nga 491.781 TRU Sách 3