|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49984 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60736 |
---|
005 | 202003301623 |
---|
008 | 170620s ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396539 |
---|
039 | |a20241203103918|bidtocn|c20200330162311|dhuongnt|y20170620143653|zhuett |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.781|bTRU |
---|
090 | |a491.781|bTRU |
---|
100 | |aTrushina, L. B. |
---|
245 | 10|aРусский Экзамен Туризм РЭТ 1 :|bучебный комплекс по русскому языку как иностранному в сфере международного туристского бизнеса /|cЛ. Б. Трушина, Л. Л. Вохмина, А. А. Булгина и др. |
---|
300 | |a249 p. +1CD ;|c28 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga chuyên ngành|xDu lịch|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga chuyên ngành |
---|
653 | 0 |aРусский |
---|
653 | 0 |aТуризм |
---|
653 | 0 |aKinh doanh du lịch quốc tế |
---|
653 | 0 |aРЭТ 1 |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
655 | |aGiáo trình|xKhoa tiếng Nga |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000101562-3 |
---|
852 | |a200|bK. NN Nga|j(1): 000101564 |
---|
890 | |a3|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000101562
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
491.781 TRU
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000101563
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
491.781 TRU
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000101564
|
K. NN Nga
|
491.781 TRU
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào