|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49987 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 60739 |
---|
008 | 170622s2017 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385666 |
---|
035 | ##|a1083172802 |
---|
039 | |a20241129155010|bidtocn|c20170622143941|dtult|y20170622143941|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.10952|bLEA |
---|
090 | |a394.10952|bLEA |
---|
100 | 0 |aLê, Mai Anh. |
---|
245 | 10|aRượu Sake trong văn hóa ẩm thực và đời sống tinh thần Nhật Bản /|cLê Mai Anh; Trần Thị Thanh Thủy hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường đại học Hà Nội,|c2017. |
---|
300 | |a47 tr. :|bTranh in màu, biểu đồ ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa ẩm thực|xRượu Sake|zNhật Bản|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhật Bản. |
---|
653 | 0 |aĐời sống tinh thần. |
---|
653 | 0 |aRượu Sake. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa ẩm thực. |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật Bản|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị Thanh Thủy|eHướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(2): 000100681, 000100683 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100681
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
394.10952 LEA
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000100683
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
394.10952 LEA
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|