|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4999 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 5135 |
---|
005 | 202304250902 |
---|
008 | 040413s1995 nyu a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 94011402 |
---|
020 | |a0023959002 |
---|
035 | |a30353751 |
---|
035 | ##|a30353751 |
---|
039 | |a20241208221424|bidtocn|c20230425090212|danhpt|y20040413000000|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 00|aHB172|b.P53 1995 |
---|
082 | 04|a338.5|220|bPIN |
---|
100 | 1 |aPindyck, Robert S. |
---|
245 | 10|aMicroeconomics /|cRobert S. Pindyck, Daniel L. Rubinfeld. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aEnglewood Cliffs, N.J. :|bPrentice Hall,|cc1995 |
---|
300 | |axxiv, 699 p. :|bill. (some col.) ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aMicroeconomics |
---|
650 | 07|aKinh tế vi mô|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế vi mô |
---|
690 | |aKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aThạc sĩ Quản trị kinh doanh |
---|
692 | |aKinh tế học quản trị |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aRubinfeld, Daniel L. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516011|j(1): 000005033 |
---|
890 | |a1|b22|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005033
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
338.5 PIN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|