• Khoá luận
  • 641.5 DAA
    Bếp ăn dành cho trẻ em tại Nhật Bản và một vài tổ chức, hoạt động tương tự ở Việt Nam /

Ký hiệu xếp giá 641.5 DAA
Tác giả CN Đào, Hoàng Anh.
Nhan đề Bếp ăn dành cho trẻ em tại Nhật Bản và một vài tổ chức, hoạt động tương tự ở Việt Nam /Đào Hoàng Anh ; Phạm Thị Thu Cúc hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Trường Đại học Hà Nội, 2017.
Mô tả vật lý 42 tr. : Tranh in màu ; 30 cm.
Đề mục chủ đề Bếp ăn-Trẻ em-Nhật Bản-TVĐHHN.
Thuật ngữ không kiểm soát Nhật Bản
Thuật ngữ không kiểm soát Bếp ăn.
Thuật ngữ không kiểm soát Việt Nam.
Thuật ngữ không kiểm soát Trẻ em.
Tác giả(bs) CN Phạm, Thị Thu Cúc
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303007(2): 000100677-8
000 00000cam a2200000 a 4500
00149990
0026
00460742
005202010161618
008170622s2017 vm| jpn
0091 0
035|a1456378379
035##|a1083194589
039|a20241201153654|bidtocn|c20201016161800|dtult|y20170622144458|zhuongnt
0410 |ajpn
044|avm
08204|a641.5|bDAA
090|a641.5|bDAA
1000 |aĐào, Hoàng Anh.
24510|aBếp ăn dành cho trẻ em tại Nhật Bản và một vài tổ chức, hoạt động tương tự ở Việt Nam /|cĐào Hoàng Anh ; Phạm Thị Thu Cúc hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2017.
300|a42 tr. :|bTranh in màu ;|c30 cm.
65017|aBếp ăn|xTrẻ em|zNhật Bản|2TVĐHHN.
6530 |aNhật Bản
6530 |aBếp ăn.
6530 |aViệt Nam.
6530 |aTrẻ em.
6557|aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật Bản|2TVĐHHN
7000 |aPhạm, Thị Thu Cúc|eHướng dẫn.
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(2): 000100677-8
890|a2|b0|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000100677 TK_Kho lưu tổng KL-NB 641.5 DAA Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000100678 TK_Kho lưu tổng KL-NB 641.5 DAA Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện