|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49993 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 60745 |
---|
005 | 202010161624 |
---|
008 | 170622s2017 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396530 |
---|
035 | ##|a1083170432 |
---|
039 | |a20241202162958|bidtocn|c20201016162413|dtult|y20170622145149|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a331.12|bBUP |
---|
090 | |a331.12|bBUP |
---|
100 | 0 |aBùi, Bích Phương. |
---|
245 | 10|aHoạt động tìm kiếm việc làm của sinh viên Nhật Bản : Liên hệ với người học tiếng Nhật tại khu vực Hà Nội /|cBùi Bích Phương; Nguyễn Phương Dung hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường đại học Hà Nội,|c2017. |
---|
300 | |a45 tr. :|bBiểu đồ ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aViệc làm|xCử nhân tiếng Nhật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCử nhân tiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aThị trường lao động. |
---|
653 | 0 |aViệc làm. |
---|
653 | 0 |aSinh viên tiếng Nhật |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật Bản|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Phương Dung|eHướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(2): 000100691-2 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100691
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
331.12 BUP
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000100692
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
331.12 BUP
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|