Ký hiệu xếp giá
| 495.683 LUT |
Tác giả CN
| Luyện, Thị Thanh Thảo. |
Nhan đề
| Tình hình nắm bắt các cách nói tự xưng tiếng Nhật trong gia đình của người Việt Nam học tiếng Nhật : Tập trung khảo sát sinh viên tiếng Nhật Trường Đại học Hà Nội /Luyện Thị Thanh Thảo; Nguyễn Thị Thu Trang hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường đại học Hà Nội, 2017. |
Mô tả vật lý
| 47 tr. : Biểu đồ ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nhật Bản-Giao tiếp-Cách nói tự xưng-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Cách nói tự xưng. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giao tiếp. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật Bản. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303007(2): 000100693-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49994 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 60746 |
---|
005 | 202010161626 |
---|
008 | 170622s2017 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389760 |
---|
035 | |a1456389760 |
---|
035 | |a1456389760 |
---|
035 | |a1456389760 |
---|
035 | ##|a1083170259 |
---|
039 | |a20241129101052|bidtocn|c20241129100814|didtocn|y20170622150723|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.683|bLUT |
---|
090 | |a495.683|bLUT |
---|
100 | 0 |aLuyện, Thị Thanh Thảo. |
---|
245 | 10|aTình hình nắm bắt các cách nói tự xưng tiếng Nhật trong gia đình của người Việt Nam học tiếng Nhật : Tập trung khảo sát sinh viên tiếng Nhật Trường Đại học Hà Nội /|cLuyện Thị Thanh Thảo; Nguyễn Thị Thu Trang hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường đại học Hà Nội,|c2017. |
---|
300 | |a47 tr. :|bBiểu đồ ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xGiao tiếp|xCách nói tự xưng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCách nói tự xưng. |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản. |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật Bản|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(2): 000100693-4 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100693
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
495.683 LUT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000100694
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
495.683 LUT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|