|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49998 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 60750 |
---|
005 | 201903130938 |
---|
008 | 170622s2017 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380054 |
---|
035 | ##|a1083171093 |
---|
039 | |a20241130161200|bidtocn|c20190313093854|dtult|y20170622152436|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.682|bNGH |
---|
090 | |a495.682|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Minh Huyền. |
---|
245 | 10|aỨng dụng và hiệu quả sử dụng của từ tượng thanh, từ tượng hình trong tiếng Nhật /|cNguyễn Thị Minh Huyền; Nguyễn Thị Đăng Thu hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường đại học Hà Nội,|c2017. |
---|
300 | |a48 tr. :|bTranh in màu, biểu đồ ;|c30 cm. |
---|
650 | 14|aTiếng Nhật Bản|xNgữ pháp|xTừ tượng thanh|xTừ tượng hình. |
---|
653 | 0 |aTừ tượng hình. |
---|
653 | 0 |aTừ tượng thanh. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản. |
---|
655 | 4|aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Đăng Thu|eHướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(2): 000100966-7 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100966
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
495.682 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000100967
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
495.682 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|