|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50000 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 60752 |
---|
005 | 202101291146 |
---|
008 | 170622s2017 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405112 |
---|
035 | ##|a1083198047 |
---|
039 | |a20241129171104|bidtocn|c20210129114653|dhuett|y20170622152723|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a799.32|bNGD |
---|
090 | |a799.32|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thùy Dương. |
---|
245 | 10|aCung đạo - Nhân sinh quan của người Nhật Bản /|cNguyễn Thùy Dương; Nguyễn Thị Lan Anh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường đại học Hà Nội,|c2017. |
---|
300 | |a44 tr. :|bTranh in màu ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aCung đạo|xNhân sinh quan|zNhật Bản|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aNhật Bản. |
---|
653 | 0 |aCung đạo. |
---|
653 | 0 |aNhân sinh quan. |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật Bản|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Lan Anh|eHướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(2): 000100970-1 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100970
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
799.32 NGD
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000100971
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
799.32 NGD
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|