Ký hiệu xếp giá
| 330.952 LEH |
Tác giả CN
| Lê, Thị Giáng Hương. |
Nhan đề
| Nền kinh tế phát triển cao độ của Nhật Bản và nền kinh tế Việt Nam sau đổi mới : Việt Nam học được gì từ Nhật Bản /Lê Thị Giáng Hương; Nguyễn Thị Minh Hương hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường đại học Hà Nội, 2017. |
Mô tả vật lý
| 49 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Kinh tế-Nhật Bản-Việt Nam-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phát triển kinh tế. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nhật Bản. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Việt Nam. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kinh tế. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303007(2): 000100974-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50002 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 60754 |
---|
005 | 202006161005 |
---|
008 | 170622s2017 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380459 |
---|
035 | ##|a1083165572 |
---|
039 | |a20241129091037|bidtocn|c20200616100503|dtult|y20170622153113|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.952|bLEH |
---|
090 | |a330.952|bLEH |
---|
100 | 0 |aLê, Thị Giáng Hương. |
---|
245 | 10|aNền kinh tế phát triển cao độ của Nhật Bản và nền kinh tế Việt Nam sau đổi mới : Việt Nam học được gì từ Nhật Bản /|cLê Thị Giáng Hương; Nguyễn Thị Minh Hương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường đại học Hà Nội,|c2017. |
---|
300 | |a49 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aKinh tế|zNhật Bản|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhát triển kinh tế. |
---|
653 | 0 |aNhật Bản. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật Bản|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(2): 000100974-5 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100974
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
330.952 LEH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000100975
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
330.952 LEH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|