|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50005 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 60757 |
---|
008 | 170622s2017 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396208 |
---|
035 | |a1456396208 |
---|
035 | ##|a1083170605 |
---|
039 | |a20241129152455|bidtocn|c20241129152453|didtocn|y20170622153543|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6072|bDAC |
---|
090 | |a495.6072|bDAC |
---|
100 | 0 |aĐặng, Thị Cảnh. |
---|
245 | 10|aCác phương tiện biểu hiện mối quan hệ nhân quả trong tiếng Nhật /|cĐặng Thị Cảnh; Trương Thị Mai hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường đại học Hà Nội,|c2017. |
---|
300 | |a38 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xMối quan hệ nhân quả|xPhương tiện biểu hiện|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aMối quan hệ nhân quả. |
---|
653 | 0 |aPhương tiện biểu hiện. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản. |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật Bản|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aTrương, Thị Mai|eHướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(2): 000100960-1 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100960
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
495.6072 DAC
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000100961
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
495.6072 DAC
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|