• Khoá luận
  • Ký hiệu PL/XG: 495.65 NGL
    Nhan đề: Quán ngữ trong tiếng Nhật : Tập trung phân tích quán ngữ có từ chỉ bộ phận cơ thể con người /

DDC 495.65
Tác giả CN Nguyễn, Thị Diệu Linh.
Nhan đề Quán ngữ trong tiếng Nhật : Tập trung phân tích quán ngữ có từ chỉ bộ phận cơ thể con người /Nguyễn Thị Diệu Linh; Ngô Vân Hằng hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Trường đại học Hà Nội,2017.
Mô tả vật lý 83 tr. ;30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật Bản-Quán ngữ-Bộ phận cơ thể con người-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Bộ phận cơ thể con người.
Từ khóa tự do Ngữ pháp.
Từ khóa tự do Quán ngữ.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật Bản.
Tác giả(bs) CN Ngô, Vân Hằng
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303007(2): 000100962-3
000 00000cam a2200000 a 4500
00150006
0026
00460758
005202010161642
008170622s2017 vm| jpn
0091 0
035|a1456383675
035##|a1083196604
039|a20241202111436|bidtocn|c20201016164249|dtult|y20170622153700|zhuongnt
0410 |ajpn
044|avm
08204|a495.65|bNGL
090|a495.65|bNGL
1000 |aNguyễn, Thị Diệu Linh.
24510|aQuán ngữ trong tiếng Nhật : Tập trung phân tích quán ngữ có từ chỉ bộ phận cơ thể con người /|cNguyễn Thị Diệu Linh; Ngô Vân Hằng hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bTrường đại học Hà Nội,|c2017.
300|a83 tr. ;|c30 cm.
65017|aTiếng Nhật Bản|xQuán ngữ|xBộ phận cơ thể con người|2TVĐHHN.
6530 |aBộ phận cơ thể con người.
6530 |aNgữ pháp.
6530 |aQuán ngữ.
6530 |aTiếng Nhật Bản.
6557|aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật Bản|2TVĐHHN
7000 |aNgô, Vân Hằng|eHướng dẫn.
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(2): 000100962-3
890|a2|b0|c1|d2
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000100962 TK_Kho lưu tổng 495.65 NGL Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000100963 TK_Kho lưu tổng 495.65 NGL Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện