DDC
| 512.5 |
Tác giả CN
| Kuttler, Kenneth. |
Nhan đề
| An introduction to linear algebra / Kenneth Kuttler. |
Thông tin xuất bản
| : ;, 2012 |
Mô tả vật lý
| 330 p. ; 27 cm. |
Phụ chú
| Includes Bibliography and index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Algebras, Linear. |
Từ khóa tự do
| Đại số tuyến tính |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000101580 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50018 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60770 |
---|
005 | 202103251127 |
---|
008 | 170628s2012 | eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456362674 |
---|
035 | ##|a1083194903 |
---|
039 | |a20241128111752|bidtocn|c20210325112726|danhpt|y20170628155209|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |a. |
---|
082 | 04|a512.5|bKUT |
---|
100 | 1 |aKuttler, Kenneth. |
---|
245 | 10|aAn introduction to linear algebra /|cKenneth Kuttler. |
---|
260 | |a :|b ;, |c2012 |
---|
300 | |a330 p. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aIncludes Bibliography and index. |
---|
650 | 00|aAlgebras, Linear. |
---|
653 | 0 |aĐại số tuyến tính |
---|
653 | 0 |aĐại số |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000101580 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101580
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
512.5 KUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào