|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5002 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5138 |
---|
005 | 202012301424 |
---|
008 | 040413s1998 mau a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 97027358 |
---|
020 | |a0201883333 |
---|
035 | ##|a37293293 |
---|
039 | |a20201230142449|banhpt|c20040413000000|dhuongnt|y20040413000000|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aHB172.5|b.A24 1998 |
---|
082 | 04|a339|221|bABE |
---|
100 | 1 |aAbel, Andrew B.,|d1952- |
---|
245 | 10|aMacroeconomics /|cAndrew B. Abel, Ben S. Bernanke. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aReading, Mass. :|bAddison-Wesley,|cc1998 |
---|
300 | |axxv, 643 p. :|bcol. ill. ;|c26 cm. |
---|
440 | 4|aThe Addison-Wesley series in economics |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
650 | 00|aMacroeconomics |
---|
650 | 07|aKinh tế vĩ mô|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aUnited States|xEconomic conditions. |
---|
653 | 0 |aKinh tế vĩ mô |
---|
700 | 1 |aBernanke, Ben. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000004769, 000005030, 000005183 |
---|
890 | |a3|b21|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004769
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
339 ABE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000005030
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
339 ABE
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000005183
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
339 ABE
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|