- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 512.5 HOF
Nhan đề: Linear algebra /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50023 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60775 |
---|
005 | 202103221630 |
---|
008 | 170629s1971 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0135367972 |
---|
035 | |a139865 |
---|
039 | |a20241208235117|bidtocn|c20210322163058|danhpt|y20170629093921|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a512.5|bHOF |
---|
100 | 1 |aHoffman, Kenneth. |
---|
245 | 00|aLinear algebra /|cKenneth Hoffman, Ray Kunze. |
---|
250 | |a2d ed. |
---|
260 | |aEnglewood Cliffs, N.J.:|bPrentice-Hall,|c[1971] |
---|
300 | |aviii, 407 p. :|bill. ;|c27 cm. |
---|
504 | |aBibliography: p. 400. |
---|
650 | 00|aAlgebras, Linear |
---|
650 | 00|aMathematics |
---|
653 | 0 |aĐại số tuyến tính |
---|
653 | 0|aToán học |
---|
700 | 1 |aKunze, Ray Alden,|d1928-|ejoint author. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000101577 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000101577
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
512.5 HOF
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|