|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50027 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60779 |
---|
005 | 202007020920 |
---|
008 | 170629s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372834 |
---|
035 | ##|a1083194600 |
---|
039 | |a20241202110513|bidtocn|c20200702092018|dhuongnt|y20170629104340|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a726.09597|bDUS |
---|
090 | |a726.09597|bDUS |
---|
100 | 0 |aDương, Văn Sáu. |
---|
245 | 10|aDi tích lịch sử - văn hóa và danh thắng Việt Nam /|cDương Văn Sáu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường đại học Văn Hóa Hà Nội,|c2008. |
---|
300 | |a414 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aDi tích lịch sử|xVăn hóa|xDanh thắng|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa. |
---|
653 | 0 |aDanh thắng. |
---|
653 | 0 |aDi tích lịch sử. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000101675-6 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101675
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
726.09597 DUS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000101676
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
726.09597 DUS
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào