|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50029 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60781 |
---|
005 | 202110071604 |
---|
008 | 170629s2015 cau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456362695 |
---|
035 | ##|a1083169775 |
---|
039 | |a20241208234342|bidtocn|c20211007160416|dtult|y20170629135219|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |acau |
---|
082 | 04|a005.133|bJAV |
---|
090 | |a005.133|bJAV |
---|
245 | 14|aThe Java® language specification / |cJames Gosling ... [et al.]. |
---|
250 | |aJava SE 8 ed. |
---|
260 | |aCalifornia :|bOracle,|c2015 |
---|
300 | |a768 p. ;|c24 cm. |
---|
440 | 0|aJava series |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aJava (Computer program language) |
---|
653 | 0 |aJava |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ lập trình |
---|
690 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin chất lượng cao |
---|
692 | |aLập trình 2 |
---|
692 | |aPhát triển phần mềm JAVA |
---|
692 | |aFIT5PR2 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aJoy, Bill, |
---|
700 | 1 |aSteele, Guy L. |
---|
700 | 1 |aGosling, James,|d1955- |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516015|j(1): 000101594 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101594
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CNTT
|
005.133 JAV
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|