|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5004 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5140 |
---|
005 | 202204250828 |
---|
008 | 040413s1995 mnu a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 94005533 |
---|
020 | |a0314039082 (hard : alk. paper) |
---|
035 | |a29846337 |
---|
035 | ##|a29846337 |
---|
039 | |a20241208231402|bidtocn|c20220425082836|dmaipt|y20040413000000|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amnu |
---|
050 | 00|aHF5549|b.S24895 1995 |
---|
082 | 04|a658.3|220|bSCH |
---|
100 | 1 |aSchuler, Randall S. |
---|
245 | 10|aManaging human resources /|cRandall S. Schuler. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aMinneapolis/St. Paul :|bWest Pub. Co.,|c1995 |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) :|bcol. ill., col. maps ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
650 | 00|aPersonnel management |
---|
650 | 10|aPersonnel management|xCase studies. |
---|
650 | 17|aQuản lí|xQuản trị nhân sự|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuản trị nhân sự |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000004767 |
---|
890 | |a1|b52|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000004767
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
658.3 SCH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào