|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50044 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60797 |
---|
005 | 202103091500 |
---|
008 | 170630s2000 it| ita |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8839562249 |
---|
035 | ##|a1083191267 |
---|
039 | |a20210309150023|banhpt|c20190508105626|dhuongnt|y20170630092259|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aita |
---|
044 | |ait |
---|
082 | 04|a451.58|bCOS |
---|
090 | |a451.58|bCOS |
---|
100 | 1 |aCostamagna, Lidia. |
---|
245 | 10|aInsegnare e imparare la fonetica /|cLidia Costamagna. |
---|
260 | |aTorino :|bParavia scriptorium,|c2000 |
---|
300 | |a218 p. :|bill. ;|c29 cm. |
---|
490 | |aItaliano lingua straniera., Formazione degli insegnanti. |
---|
650 | 10|aItalian language|xStudy and teaching|xForeign speakers |
---|
650 | 10|aItalian language|xPhonetics |
---|
653 | 0 |aTiếng Ý. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
653 | 0 |aNgữ âm. |
---|
690 | |aTiếng Italia. |
---|
691 | |aNgôn ngữ Italia |
---|
691 | |aNgôn ngữ Italia - Chất lượng cao. |
---|
692 | |aNgôn ngữ học Italia 1 |
---|
692 | |aNgữ âm. |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516010|j(2): 000101667-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101667
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH IT
|
451.58 COS
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000101668
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH IT
|
451.58 COS
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào