|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50048 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60801 |
---|
005 | 202110150950 |
---|
008 | 170630s2015 vm| tia |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393775 |
---|
035 | ##|a1083192818 |
---|
039 | |a20241203150332|bidtocn|c20211015095136|danhpt|y20170630144831|zhuongnt |
---|
041 | 0 |atia |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.0937|bGIU |
---|
090 | |a306.0937|bGIU |
---|
100 | 1 |aGiuseppe, Tidona. |
---|
245 | 10|aMuanuale di civiltà Italiana per studenti Vietnamiti =|bGiáo trình Văn hóa văn minh Italia dành cho sinh viên Việt Nam /|cTidona Giuseppe, Trần Thị Khánh Vân, Lê Thúy Hiền. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thế giới,|c2015 |
---|
300 | |a273 p. :|bTranh minh họa, ; |c29 cm. |
---|
650 | 07|aVăn hóa văn minh|vGiáo trình|zTiếng Italia|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aItalia. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa văn minh |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aLê, Thúy Hiền |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị Khánh Vân |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Italia-IT|j(2): 000101691-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101691
|
TK_Tiếng Italia-IT
|
|
306.0937 GIU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000101692
|
TK_Tiếng Italia-IT
|
|
306.0937 GIU
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|