|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50068 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60821 |
---|
005 | 202107051035 |
---|
008 | 170704s2011 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781111221751 |
---|
035 | |a1456363973 |
---|
035 | ##|a1083165573 |
---|
039 | |a20241125220154|bidtocn|c20210705103515|dtult|y20170704112709|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a658.404|bSCH |
---|
100 | 1 |aSchwalbe, Kathy |
---|
245 | 10|aInformation technology project management /|cKathy Schwalbe. |
---|
260 | |aBoston, MA :|bCourse Technology,|c2011 |
---|
300 | |a490 p. :|bill ;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aQuản lí|xCông nghệ thông tin|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
690 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
692 | |aQuản lý dự án |
---|
692 | |aFIT5PMA |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516015|j(1): 000101621 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101621
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CNTT
|
658.404 SCH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|