- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 519.2 DEG
Nhan đề: Probability and statistics /
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50071 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60824 |
---|
005 | 202302141553 |
---|
008 | 170704s2012 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a2010001486 |
---|
020 | |a0321500466 |
---|
020 | |a9780321500465 |
---|
035 | |a502674206 |
---|
035 | |a502674206 |
---|
035 | |a502674206 |
---|
035 | |a502674206 |
---|
035 | |a502674206 |
---|
035 | |a502674206 |
---|
035 | |a502674206 |
---|
035 | |a502674206 |
---|
035 | |a502674206 |
---|
035 | |a502674206 |
---|
035 | |a502674206 |
---|
035 | |a502674206 |
---|
035 | |a502674206 |
---|
035 | |a502674206 |
---|
035 | |a502674206 |
---|
035 | ##|a502674206 |
---|
039 | |a20241128105151|bidtocn|c20241126163543|didtocn|y20170704143236|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a519.2|222|bDEG |
---|
100 | 1 |aDeGroot, Morris H.,|d1931-1989. |
---|
245 | 10|aProbability and statistics /|cMorris H. DeGroot, Mark J. Schervish. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bAddison-Wesley,|c2012 |
---|
300 | |axiv, 893 p. :|bill. ;|c27 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aProbabilities|vTextbooks. |
---|
650 | 00|aMathematical statistics|vTextbooks. |
---|
650 | 17|aToán học|xXác suất thống kê|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aToán học |
---|
653 | 0 |aXác suất thống kê |
---|
653 | 0 |aThống kê |
---|
690 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
692 | |aXác suất và thống kê |
---|
692 | |aFIT5PST |
---|
700 | 1 |aSchervish, Mark J. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516016|j(3): 000136275, 000137288-9 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000101616 |
---|
890 | |a4|c3|b2|d7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000101616
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
519.2 DEG
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000136275
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
519.2 DEG
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000137289
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
519.2 DEG
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
4
|
000137288
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
519.2 DEG
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|