|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50073 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60826 |
---|
005 | 202103221422 |
---|
008 | 170704s2008 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456368265 |
---|
035 | ##|a1083171694 |
---|
039 | |a20241208233329|bidtocn|c20210322142236|danhpt|y20170704150625|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a512|bLER |
---|
090 | |a512|bLER |
---|
100 | 1 |aLerner, David. |
---|
245 | 10|aLecture notes on linear algebra /|cDavid Lerner. |
---|
260 | |bDepartment of Mathematics University of Kansas,|c2008 |
---|
300 | |a120 p. ;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aĐại số|xĐại số tuyến tính|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐại số tuyến tính |
---|
653 | 0 |aĐại số |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000101612 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101612
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
512 LER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào