|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5008 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5144 |
---|
005 | 202104161103 |
---|
008 | 040413s1997 ilu a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 96045341 |
---|
020 | |a0256227373 |
---|
035 | |a35784452 |
---|
035 | |a35784452 |
---|
035 | ##|a35784452 |
---|
039 | |a20241125202338|bidtocn|c20241125202112|didtocn|y20040413000000|zhangctt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ailu |
---|
050 | 00|aHD31|b.R797 1997 |
---|
082 | 04|a658|221|bRUE |
---|
090 | |a658|bRUE |
---|
100 | 1 |aRue, Leslie W. |
---|
245 | 10|aManagement :|bskills and application /|cLeslie W. Rue, Lloyd L. Byars, John R. Brooks, Jr. |
---|
250 | |a8th ed. |
---|
260 | |aChicago :|bIrwin,|cc1997. |
---|
300 | |axviii, 474 p. :|bill. (some col.) ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
650 | 00|aManagement |
---|
650 | 07|aQuản trị kinh doanh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1 |aByars, Lloyd L. |
---|
700 | 1 |aBrooks, John R.,|d1945- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000005125 |
---|
890 | |a1|b39|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005125
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658 RUE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|