|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50093 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60846 |
---|
005 | 202411040853 |
---|
008 | 170705s2012 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393834 |
---|
035 | ##|a1082064448 |
---|
039 | |a20241129140132|bidtocn|c20241104085350|dtult|y20170705160732|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bPEN |
---|
100 | 1 |aPenfornis, Jean-Luc. |
---|
245 | 10|aAffaires.com :|bNiveau avancé /|cJean-Luc Penfornis. |
---|
250 | |a2e édition |
---|
260 | |aParis :|bCLE International,|c2012 |
---|
300 | |a143 p. :|bill ;|c29 cm. |
---|
650 | 07|aKinh tế|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aFrench language|xBusiness French|xStudy and teaching |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp chuyên ngành |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aTruyền thông doanh nghiệp |
---|
692 | |aTiếng Pháp chuyên ngành Kinh tế |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516017|j(3): 000101514, 000135751-2 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119685 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000119685
|
K. NN Pháp
|
448.24 PEN
|
Sách
|
2
|
|
|
|
2
|
000101514
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
448.24 PEN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
3
|
000135751
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
448.24 PEN
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
4
|
000135752
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
448.24 PEN
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào