DDC
| 352.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Tri. |
Nhan đề
| Lý thuyết tổ chức / Nguyễn Hữu Tri. |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ hai. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc Gia - Sự Thật, 2013. |
Mô tả vật lý
| 254 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Sách chương trình cử nhân Truyền thông. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm, vai trò, nội dung và phương pháp nghiên cứu tổ chức; quá trình phát triển lý thuyết tổ chức, các học thuyết chủ yếu về tổ chức; những quy luật cơ bản chi phối sự hình thành và phát triển của tổ chức... cùng với một số khía cạnh tâm lí vận dụng trong quản trị tổ chức |
Thuật ngữ chủ đề
| Tổ chức hành chính-Lí thuyết-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết. |
Từ khóa tự do
| Tổ chức hành chính. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000101530 |
Địa chỉ
| 200K. NN Pháp(1): 000116980 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50095 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60848 |
---|
008 | 170707s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418761 |
---|
035 | ##|a1083170774 |
---|
039 | |a20241202151234|bidtocn|c20170707155517|dtult|y20170707155517|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a352.2|bNGT |
---|
090 | |a352.2|bNGT |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Hữu Tri. |
---|
245 | 10|aLý thuyết tổ chức /|cNguyễn Hữu Tri. |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ hai. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc Gia - Sự Thật,|c2013. |
---|
300 | |a254 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân Truyền thông. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm, vai trò, nội dung và phương pháp nghiên cứu tổ chức; quá trình phát triển lý thuyết tổ chức, các học thuyết chủ yếu về tổ chức; những quy luật cơ bản chi phối sự hình thành và phát triển của tổ chức... cùng với một số khía cạnh tâm lí vận dụng trong quản trị tổ chức |
---|
650 | 17|aTổ chức hành chính|xLí thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLí thuyết. |
---|
653 | 0 |aTổ chức hành chính. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000101530 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000116980 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101530
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
352.2 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000116980
|
K. NN Pháp
|
|
352.2 NGT
|
Sách
|
2
|
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào