|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50096 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60849 |
---|
005 | 202003300911 |
---|
008 | 170724s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379258 |
---|
039 | |a20241130175910|bidtocn|c20200330091116|danhpt|y20170724083528|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.92283|bGIA |
---|
090 | |a495.92283|bGIA |
---|
245 | 10|aGiáo trình thực hành tiếng nâng cao II :|bDành cho sinh viên nước ngoài /|cVũ Thị Ngọc Dung, Nguyễn Hải Quỳnh Anh, Nguyễn Thị Hồng, Nguyễn Hồng Lê. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội, |c2014. |
---|
300 | |a103 tr. ;|c30 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân Việt Nam học. |
---|
650 | 17|aTiếng việt|xThực hành tiếng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThực hành tiếng. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng việt. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Hồng. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hải Quỳnh Anh. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hồng Lê. |
---|
700 | 0 |aVũ, Thị Ngọc Dung. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000101706 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101706
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.92283 GIA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|